|
|
|
|
Danh mục di tích tỉnh Hà Nam
Danh mục di tích lịch sử, văn hoá tỉnh Hà Nam đã được Nhà nước công nhận xếp hạng từ năm 1962 đến hết tháng 7 năm 2008
DANH MỤC DI TÍCH TỈNH HÀ NAM ĐÃ ĐƯỢC NHÀ NƯỚC CÔNG NHẬN XẾP HẠNG TỪ NĂM 1962 ĐẾN HẾT THÁNG 7 NĂM 2008
I. CẤP QUỐC GIA
STT
|
TÊN DI TÍCH
|
ĐỊA ĐIỂM
|
SỐ QUYẾT ĐỊNH
|
I
|
HUYỆN BÌNH LỤC
|
|
|
1
|
Đình Triều Hội
|
Thông Triều Hội - Xã Bồ Đề
|
28/VH-QĐ,18/01/1988
|
2
|
Đình Công Đồng
|
Thôn An Thái - Xã An Mỹ
|
168/VH-QĐ, 02/03/1990
|
3
|
Từ đường Nguyễn Khuyến
|
Thôn Vị Hạ - Xã Trung Lương
|
2037/QĐ,30/12/1991
|
4
|
Đình, chùa Cổ Viễn
|
Thông Cổ Viễn - Xã Hưng Công
|
152QĐ/BT,25/01/1994
|
5
|
Đình Mai Động
|
Thôn Mai Động - Xã Trung Lương
|
921QĐ/BT,20/07/1994
|
6
|
Đình Văn Phú
|
Thôn Văn Phú - Xã Mỹ Thọ
|
65QĐ/BT, 16/01/1995
|
7
|
Từ đường Lương quận công Trần Như Lâm
|
Thôn Thượng Lương - Xã Ngọc Lũ
|
65QĐ/BT, 16/01/1995
|
8
|
Đình Yên Đổ
|
Thôn Yên Đổ - Xã An Đổ
|
1543QĐ/VH, 18/6/1997
|
9
|
Đình Vị Hạ
|
Thôn Vị Hạ - Xã Trung Lương
|
3951 QĐ/VH, 18/6/1997
|
10
|
Đình Mỹ Đôi
|
Thôn Mỹ Đôi (Dâu) - Xã An Mỹ
|
95-1998/QĐ-BVHTT
|
11
|
Đình Đinh
|
Thôn Đinh - Xã Đinh Xá
|
09/1999/QĐ-BVHTT
24/01/1998
|
12
|
Đình chùa Đạo Truyền
|
Thôn Đạo Truyền - Xã Đồn Xá
|
05/1999/QĐ-BVHTT
02/8/1999
|
13
|
Đình An Bài
|
Thôn An Bài - Xã Đồng Du
|
03/2000/QĐ-BVHTT
01/02/2000
|
14
|
Đình An Dương
|
Thôn An Dương - Xã Mỹ Thọ
|
08/2001/QĐ-BVHTT
28/07/2000
|
15
|
Đình Tiên Lý
|
Thôn Tiên Lý - Xã Đồn Xá
|
39/2002/QĐ-BVHTT
13/03/2001
|
16
|
Đình Bùi
|
Thôn Bùi - Xã Trịnh Xá
|
52/2001/QĐ-BVHTT
28/12/2001
|
17
|
Đình Chiềng
|
Thời.Chiềng (Trần Đồng) - Xã Đinh Xá
|
39/2002/QĐ-BVHTT
30/12/2002
|
18
|
Đình, chùa Đồng Du Trung
|
Thôn Đồng Du Trung - Xã Đồng Du
|
100/2004/QĐ-BVHTT
15/12/2004
|
19
|
Đình Tái Kênh
|
Thôn Tái, Xã Đinh Xá
|
99/2005/QĐ-BVHTT
15/12/2005
|
20
|
Đình, chùa Ngọc Lũ
|
Xã Ngọc lũ
|
99/2005/QĐ-BVHTT
15/12/2005
|
II
|
HUYỆN DUY TIÊN
|
|
|
1
|
Đình Tường Thuỵ
|
Thôn Tường Thuỵ - Xã Trác Văn
|
26VH/QĐ, 18/01/1988
|
2
|
Đình Lũng Xuyên
|
Thôn Lũng xuyên - Xã Yên Bắc
|
26VH/QĐ, 18/01/1988
|
3
|
Chùa Bạch Liên
|
Thôn Tường Thuỵ - Xã Trác Văn
|
402/QĐ,09/4/1992
|
4
|
Chùa Đọi Sơn
|
Xã Đọi Sơn
|
402/QĐ,09/4/1992
|
5
|
Chùa Khánh Long
|
Thôn Thượng - Xã Châu Giang
|
57/VH-QĐ,18/01/1993
|
6
|
Đình Khả Duy
|
Thôn Khả Duy - Xã Mộc Bắc
|
281/QĐ-BT,24/03/1993
|
7
|
Đình đá An Mông
|
Thôn An Mông - Xã Tiên Phong
|
921/QĐ-BT,20/07/1994
|
8
|
Đình Ngô Xá
|
Thôn Ngô Xá - Xã Tiên Nội
|
310/QĐ-BT, 13/02/1996
|
9
|
Đình Ngọc Động
|
Thôn Ngọc Động - Xã Hoàng Đông
|
310/QĐ-BT, 13/02/1996
|
10
|
Đền Lảnh
|
Thôn Lảnh Trì - Xã Mộc Nam
|
2997/QĐ-VH,05/11/1996
|
11
|
Đền Yên Từ
|
Thôn yên Từ - Xã Mộc Bắc
|
03/2000/QĐ-BVHTT
01/02/2000
|
12
|
Đình Lê Xá
|
Thôn Lê Xá - Xã Châu Sơn
|
100/2004/QĐ-BVHTT
15/12/2004
|
III
|
HUYỆN KIM BẢNG
|
|
|
1
|
Đình Phương Thượng
|
Thôn Phương Thượng - Xã Lê Hồ
|
3959VH-QĐ, 02/12/1992
|
2
|
Đình Thượng
|
Thôn Thanh Nộn - Xã Thanh Sơn
|
57/VH-QĐ, 18/01/1993
|
3
|
Đền Trúc và Ngũ Động Thi Sơn
|
Thôn Quyển Sơn - Xã Thi Sơn
|
152/QĐ - BT, 25/01/1994
|
4
|
Chùa Bà Đanh và Núi Ngọc
|
Thôn Đanh Xá - Xã Ngọc Sơn
|
921/QĐ,10/7/1994
|
5
|
Đền Ba Dân
|
Thôn Thuỵ Sơn - Xã Tân Sơn
|
310/QĐ-BT,13/02/1996
|
6
|
Chùa Quế Lâm
|
Thôn Quế Lâm - Trinh Tiết Quế
|
310/QĐ-BT,13/02/1996
|
7
|
Đình Phương Lâm
|
Thôn Phương Lâm - Xã Đồng Hoá
|
95/1998/QĐ-BVHTT,
24/01/1998
|
8
|
Đình Nhật Tân
|
Thôn Lưu Xá - Xã Nhật Tân
|
24/2001/QĐ-BVHTT ,
20/4/2001
|
IV
|
HUYỆN LÝ NHÂN
|
|
|
1
|
Đình Văn Xá
|
Thôn Văn Xá - Xã Đức Lý
|
313/QĐ-VH, 28/4/1962
|
2
|
Đền Trần Thương
|
Thôn Trần Thương - Xã Nhân Đạo
|
Bàn giao thiếu quyết định
|
3
|
Đền Bà Vũ
|
Thôn Vũ Điện - Xã Chân Lý
|
281 /QĐ-BT, 24/3/1993
|
4
|
Đình Vĩnh Trụ
|
Thị Trấn Vĩnh Trụ
|
281 /QĐ-BT, 24/3/1993
|
5
|
Khu di tích đình Đồng Lư
(Thượng, Trung, Hạ)
|
Thôn Đồng Lư - Xã Chân Lý
|
1207 /QĐ-BT, 11/9/1993
|
6
|
Đình chùa Cao Đà
|
Thôn Cao Đà - Xã Nhân Mỹ
|
2997 /QĐ-BT, 05/11/1996
|
7
|
Đình chùa Tế Xuyên
|
Thôn Tuế Xuyên - Xã Đức Lý
|
2997 /QĐ-BT, 05/11/1996
|
8
|
Đình Vạn Thọ
|
Thôn Vạn Thọ - Xã Nhân Bình
|
25/1999/ QĐ-BVHTT
12/02/1999
|
9
|
Đình Thọ Chương
|
Thôn Thọ Chương - Xã Đạo lý
|
3211 /QĐ-BT, 09/12/1994
|
10
|
Đình Mạc Hạ
|
Thôn Mạc Hạ - Xã Công Lý
|
08/2001/QĐ-BVHTT
13/3/2001
|
11
|
Đình Ngò
|
Thôn Ngò - Xã Đức Lý
|
52/2001/QĐ-BVHTT
28/12/2001
|
12
|
Đình Trác Nội
|
Thôn Trác Nội - Xã Nhân Đạo
|
100/2004/ QĐ-BVHTT ,
15/12/2004
|
V
|
HUYỆN THANH LIÊM
|
|
|
1
|
Kẽm Trống
|
Xã Thanh Hải
|
313/ QĐ-BVHTT ,28/4/1962
|
2
|
Đình chùa Châu
|
Thôn Châu - TT Kiện Khê
|
228//QĐ-BT, 05/2/1994
|
3
|
Đình Đống Cầu
|
Thôn Đống Cầu - Xã Liêm Túc
|
2373 /QĐ-BT, 05/9/1994
|
4
|
Đình An Xá
|
Thôn An Xá - Xã Thanh Tuyền
|
1996/QĐ-VH,28/6/1996
|
5
|
Đình An Hoà
|
Thôn An Hoà - Xã Thanh Hà
|
985/QĐ-VH,07/5/1997
|
6
|
Đình Chảy
|
Thôn Chảy - Xã Liêm Thuận
|
95/1999/QĐ-BVHTT ,24/01/1998
|
7
|
Đình đền Hoà Ngãi
|
Thôn Hoà Ngãi - Xã Thanh Hà
|
16/2000/QĐ-BVHTT
21/8/2000
|
8
|
Đền Lăng
|
Thôn Cõi - Xã Liêm Cần
|
02/1999/QĐ-BVHTT
26/01/1999
|
9
|
Đình Cẩm Du
|
Thôn Cẩm Du - Xã Thanh Lưu
|
24/2001/QĐ-BVHTT
20/4/2001
|
10
|
Đình Nguyễn Trung
|
Thôn Nguyễn Trung - Xã Liêm Phong
|
51/2001/ QĐ-BVHTT
27/12/2004
|
11
|
Đình Ô Cách
|
Thôn Ô Cách - Xã Thanh Thuỷ
|
100/2004/ QĐ-BVHTT
15/12/2004
|
VI
|
THÀNH PHỐ PHỦ LÝ
|
|
|
1
|
Đình Thịnh Châu Hạ
|
Thôn Thịnh Châu Hạ - Xã Châu Sơn
|
05/1999/ QĐ-BVHTT ,
12/02/1999
|
II. CẤP TỈNH
STT
|
TÊN DI TÍCH
|
ĐỊA ĐIỂM
|
SỐ QUYẾT ĐỊNH
|
I
|
HUYỆN BÌNH LỤC
|
|
|
1
|
Đình Tiêu Hạ
|
Thôn Tiêu Hạ - Xã Tiêu Động
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
2
|
Đình Nhân Dực
|
Thôn Nhân Dực - xã Đồn Xá
|
1868 /QĐ-UB, 13/12/2005
|
3
|
Đình Gòi Hạ
|
Thôn Gòi Hạ - Xã An Nội
|
997 /QĐ-UB, 22/8/2007
|
4
|
Chùa Tái Kênh
|
Thôn Tái, Xã Đinh Xá
|
211 /QĐ-UB, 28/01/2008
|
II
|
HUYỆN LÝ NHÂN
|
|
|
1
|
Đình Yên Trạch
|
Thôn Yên Trạch - Xã Bắc Lý
|
04 /QĐ-UB, 02/01/1996
|
2
|
Chùa Quang Ốc
|
Thôn Quan Ốc - Xã Bắc Lý
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
3
|
Đình, đền, chùa Nội Rối
|
Thôn Nội Rối - Xã Bắc Lý
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
4
|
Đình Nội - Chùa Phúc Khánh
|
Thôn Nội - Xã Đức Lý
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
5
|
Đình Phù Nhị
|
Thôn Phù Nhị - Xã Tiến Thắng
|
798 /QĐ-UB, 13/5/1995
|
6
|
Đình Đồng Yên
|
Thôn Đồng Yên, Xã Chân Lý
|
1187 /QĐ-UB, 13/5/1996
|
7
|
Đình Thư Lâu
|
Thôn Thư Lâu, Xã Nguyên Lý
|
997 /QĐ-UB, 13/5/1997
|
8
|
Đền, chùa Chanh
|
Xã Nhân Mỹ
|
211 /QĐ-UB, 28/01/2008
|
III
|
HUYỆN THANH LIÊM
|
|
|
1
|
Đình Đoan Vĩ
|
Thôn Đoan Vĩ - Xã Thanh Hải
|
04 /QĐ-UB, 02/01/1996
|
2
|
Chùa thôn Tháp
|
Thôn Tháp - Thị Trấn Kiện Khê
|
1295 /QĐ-UB, 26/8/1996
|
3
|
Chùa Lác Nội
|
Thôn Lác Nội - Xã Thanh Hương
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
4
|
Đình Gừa
|
Thôn Gừa - Xã Liêm Thuận
|
2189 /QĐ-UB, 10/12/1996
|
5
|
Đền Đống Thượng
|
Thôn Đống Thượng - Xã Liêm Túc
|
639 /QĐ-UB, 17/5/2004
|
6
|
Đình, đền Cửa Rừng - Hang
Gióng Lở
|
Thôn Bồng Lạng - Xã Thanh Nghị
|
1700 /QĐ-UB, 9/12/2004
|
7
|
Chùa Tiên
|
Thôn Đồi Ngang, xã Thanh Lưu
|
798 /QĐ-UB, 9/12/2005
|
8
|
Đình Mai Lĩnh
|
Thôn Mai Lĩnh, Xã Thanh Phong
|
1868 /QĐ-UB, 13/12/2005
|
9
|
Đền Trà Trâu
|
Thôn Trà Châu, xã Thanh Tâm
|
997/ /QĐ-UB, 22/8/2007
|
10
|
Đền Đống Thượng
|
Thôn Đống Thượng - Xã Liêm Túc
|
639 /QĐ-UB, 20/11/2006
|
IV
|
THÀNH PHỐ PHỦ LÝ
|
|
|
1
|
Từ đường Song Nhâm chi Ất
họ Vũ Lạc Tràng
|
Tổ 8 - Phường Quang Trung
|
69 /QĐ-CT, 17/5/2004
|
2
|
Chùa Thịnh Châu Thượng
|
Xã Châu Sơn
|
639 /QĐ-CT, 17/5/2005
|
3
|
Đền Mẫu
|
Tổ 9, Phường Quang Trung
|
1178 /QĐ-UB, 17/5/2005
|
4
|
Đình Thịnh Châu Thượng
|
Xã Châu Sơn
|
997 /QĐ-UB, 22/8/2007
|
V
|
HUYỆN DUY TIÊN
|
|
|
1
|
Đền Trúc
|
Thôn Trịnh - Xã Duy Minh
|
1700/ /QĐ-CT, 09/12/2004
|
2
|
Đình Quan Phố
|
Thôn Quan Phố, xã chuyên ngoại
|
1868 /QĐ-CT, 09/12/2004
|
3
|
Đình Vũ Xá
|
Thôn Vũ Xá, xã Yên Bắc
|
1187 /QĐ-CT, 09/12/2006
|
4
|
Đền, chùa Đông Ngoại
|
Thôn Đông Ngoại - Xã Châu Giang
|
997 /QĐ-CT, 09/12/2007
|
5
|
Đình Điệp Sơn
|
Xã Yên Nam
|
221/QĐUBND,28/01/2008
|
VI
|
HUYỆN KIM BẢNG
|
|
|
1
|
Đền Thượng
|
Thôn Thượng - Xã Nguyễn Uý
|
1700 /QĐ-UB, 9/12/2004
|
2
|
Đình, đền Do Lễ
|
Thôn Do Lễ - Xã Liêm Sơn
|
1700 /QĐ-UB, 9/12/2004
|
3
|
Đình Siêu Nghệ
|
Thôn Siêu Nghệ, xã Nhật Tựu
|
1868 /QĐ-CT, 13/12/2005
|
4
|
Văn Chỉ, Miếu Thượng
|
Thôn Đồng Lạc, Xã Đồng Hoá
|
1868 /QĐ-CT, 13/12/2005
|
5
|
Đình Lạc Nhuế
|
Thôn Lạc Nhuế, xã Đồng Hoá
|
1187 /QĐ-UBND, 20/11/2006
|
6
|
Đình Thuỵ Sơn
|
Thôn Thuỵ Sơn, xã Tân Sơn
|
1187 /QĐ-UBND, 20/11/2006
|
7
|
Đình Đông An
|
Thôn An Đông, Xã Lê Hồ
|
997 /QĐ-UBND, 22/8/2007
|
8
|
Đình, chùa Lạt Sơn
|
Thôn Lạt Sơn, Xã Thanh Sơn
|
997 /QĐ-UBND, 22/8/2007
|
9
|
Đình Khê Khẩu
|
Thôn Khê Khẩu, xã Kim Bình
|
221 /QĐ-UBND, 28/1/2008
|
10
|
Đình, chùa Hồi Trung
|
Thôn Hồi Trung, xã Thuỵ Khôi
|
221 /QĐ-UBND, 28/1/2008
|
You must be a registered subscriber in order to view this Article.
To learn more about becoming a subscriber, please visit our Subscription Services page.
Return
|
An error has occurred. Error: Unable to load the Article Details page. |
|
|
|
|
|
|