Lê Chân Tông
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lê Chân Tông | |
---|---|
Hoàng đế Việt Nam (chi tiết...) | |
Vua nhà Hậu Lê | |
Trị vì | 1643 – 1649 |
Tiền nhiệm | Lê Thần Tông (lần 1) |
Kế nhiệm | Lê Thần Tông (lần 2) |
Thông tin chung | |
Tên húy | Lê Duy Hựu |
Niên hiệu | Phúc Thái: 1643-1649 |
Thụy hiệu | Thuận hoàng đế |
Miếu hiệu | Chân Tông |
Triều đại | Nhà Hậu Lê |
Thân phụ | Lê Thần Tông |
Thân mẫu | Nguyễn Thị Ngọc Bạch |
Sinh | 1630 |
Mất | 1649 Việt Nam |
An táng | Lăng Hoa Phố |
Lê Chân Tông (chữ Hán: 黎真宗, 1630 – 1649) tên húy là Lê Duy Hựu (黎維祐, 黎維禔), là vua thứ 7 nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam
Ông lên ngôi từ tháng 10 năm 1643, sau khi vua Lê Thần Tông nhường ngôi cho ông, đến tháng 8 năm 1649[1]. Ông là con trưởng của vua Lê Thần Tông, làm vua được 7 năm, thọ 20 tuổi. Táng tại lăng Hoa Phố. Do ông mất không con nối dõi nên vua cha là Lê Thần Tông lại ra làm vua lần thứ hai.
Niên hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thời gian ở ngôi, Lê Chân Tông chỉ đặt một niên hiệu duy nhất:
- Phúc Thái (1643-1649)
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Âm lịch
|