DANH SÁCH DI TÍCH ĐÃ XẾP HẠNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BA VÌ
| TT |
Tên di tích |
Địa điểm |
Xếp hạng
cấp bộ
|
Xếp hạng cấp
Thành phố
|
| 1 |
Đình Thanh Lũng |
Tiên Phong |
x |
|
| 2 |
Đình Quang Húc |
Đông Quang |
x |
|
| 3 |
Chùa Quang Húc |
Đông Quang |
x |
|
| 4 |
Chùa Cao Cương |
Đông Quang |
x |
|
| 5 |
Đình Đông Viên |
Đông Quang |
x |
|
| 6 |
Chùa Đông Viên |
Đông Quang |
x |
|
| 7 |
Miếu Đông Viên |
Đông Quang |
x |
|
| 8 |
Đình Phú Hữu |
Phú Sơn |
x |
|
| 9 |
Chùa Phú Hữu |
Phú Sơn |
x |
|
| 10 |
Đền Chu Quyến |
Chu Minh |
x |
|
| 11 |
Đình Chu Quyến |
Chu Minh |
x |
|
| 12 |
Lăng Chu Quyến |
Chu Minh |
x |
|
| 13 |
Đình Vĩnh Phệ |
Chu Minh |
x |
|
| 14 |
Chùa Vĩnh Phệ (Chùa Nả) |
Chu Minh |
x |
|
| 15 |
Chùa Cao |
TT Tây Đằng |
|
x |
| 16 |
Đình Lai Bồ |
TT Tây Đằng |
|
x |
| 17 |
Đình Tây Đằng |
TT Tây Đằng |
x |
|
| 18 |
Chùa Hoa Nghiêm |
Phú Cường |
|
x |
| 19 |
Chùa Sùng Giáo |
Phú Cường |
|
x |
| 20 |
Đình Tri Lai |
Đồng Thái |
|
x |
| 21 |
Đền Trúc Lâm |
Đồng Thái |
x |
|
| 22 |
Đình Bằng Tạ |
Cẩm Lĩnh |
|
x |
| 23 |
Đình Vô Khuy |
Cẩm Lĩnh |
|
x |
| 24 |
Đình Ngọc Nhị |
Cẩm Lĩnh |
|
x |
| 25 |
Đền Cẩm An |
Cẩm Lĩnh |
|
x |
| 26 |
Đền Trung Cung |
Vật Lại |
|
x |
| 27 |
Đình Yên Bồ |
Vật Lại |
|
x |
| 28 |
Đình Vật Yên |
Vật Lại |
|
x |
| 29 |
Đồi Cây Đón Bác |
Vật Lại |
x |
|
| 30 |
Đình Vân Sa |
Tản Hồng |
x |
|
| 31 |
Chùa Vần Sa (Hoa Nghiêm Tự) |
Tản Hồng |
x |
|
| 32 |
Đình Viên Châu |
Cổ Đô |
x |
|
| 33 |
Đình Kiều Mộc |
Cổ Đô |
x |
|
| 34 |
Chùa Kiều Mộc |
Cổ Đô |
x |
|
| 35 |
Miếu Kiếu Mộc |
Cổ Đô |
x |
|
| 36 |
Nhà Thờ và Mộ Nguyễn Sư Mạnh |
Cổ Đô |
x |
|
| 37 |
Nhà Thờ Nguyễn Bá Lân |
Cổ Đô |
x |
|
| 38 |
Đền Thịnh Thôn |
Cam Thượng |
x |
|
| 39 |
Miếu Mèn |
Cam Thượng |
x |
|
| 40 |
Đình Cam Đà |
Cam Thượng |
x |
|
| 41 |
Đình Phương Châu |
Phú Phương |
x |
|
| 42 |
Đình Phương Khê |
Phú Phương |
|
x |
| 43 |
Đình Thụy Phiêu |
Thụy An |
x |
|
| 44 |
Nhà Thờ và Mộ Lê Anh Tuấn |
Vạn Thắng |
x |
|
| 45 |
Đình Phú Xuyên |
Phú Châu |
x |
|
| 46 |
Chùa Phú Xuyên (Sùng Chân Tự) |
Phú Châu |
x |
|
| 47 |
Đình Phong Châu |
Phú Châu |
|
x |
| 48 |
Nhà Thờ và Mộ Trần Thế Vinh |
Phú Châu |
|
x |
| 49 |
Di tích lưu Niệm Tản Đà |
Sơn Đà |
|
x |
| 50 |
Chùa Phú Nghĩa |
Phú Đông |
|
x |
| 51 |
Đình Cộng Hòa |
Thái Hòa |
|
x |
| 52 |
Đình Thuận An |
Thái Hòa |
|
x |
| 53 |
Cos600 Ba Vì |
Ba Vì |
x |
|
| 54 |
Đền Thượng |
Ba Vì |
x |
|
| 55 |
Đền Trung |
Minh Quang |
x |
|
| 56 |
Đền Hạ |
Minh Quang |
x |
|
| 57 |
Cây Đa Ba Trại |
Ba Trại |
|
x |
| 58 |
Nhà Thờ và mộ Phạm Doãn Ly |
Tòng Bạt |
|
x |
| 59 |
Đình Thái Bạt |
Tòng Bạt |
|
x |